Dưa lưới ngọt là loại cây trồng mang lại giá trị kinh tế cao, nhưng đòi hỏi kỹ thuật chăm sóc tỉ mỉ. Bài viết này cung cấp những thông tin cần thiết và chuyên sâu về kỹ thuật trồng dưa lưới cho người trồng thương mại, từ khâu chọn giống, chuẩn bị đất, chăm sóc đến phòng trừ sâu bệnh, giúp bà con nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Chọn giống dưa lưới phù hợp và chuẩn bị đất trồng tối ưu
Để đạt được năng suất và chất lượng quả dưa lưới vượt trội, việc lựa chọn giống và chuẩn bị đất ban đầu là cực kỳ quan trọng. Đây là hai yếu tố nền tảng quyết định sự thành công của cả vụ mùa.
Việc chọn giống dưa lưới phải phù hợp với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng của từng địa phương. Ở những vùng có khí hậu nóng ẩm, cần ưu tiên các giống chịu nhiệt tốt và có khả năng kháng bệnh cao. Ngược lại, những vùng ôn hòa hơn có thể có nhiều lựa chọn giống dưa lưới đa dạng hơn. Khi cân nhắc, bà con nông dân cần đặc biệt chú ý đến khả năng kháng các bệnh phổ biến như sương mai, phấn trắng, héo xanh và thán thư. Một giống có sức đề kháng tốt sẽ giúp giảm thiểu rủi ro bệnh hại và chi phí phòng trừ. Thời gian sinh trưởng của giống cũng cần được xem xét kỹ lưỡng. Giống sinh trưởng ngắn ngày cho phép luân canh nhanh, tăng số vụ trong năm. Trong khi đó, giống dài ngày có thể cho năng suất tổng thể cao hơn. Năng suất và chất lượng quả là yếu tố quyết định lợi nhuận. Chọn giống đã được kiểm chứng về độ ngọt (Brix), hương thơm, kết cấu thịt quả và thời gian bảo quản sau thu hoạch. Việc này sẽ giúp sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu thị trường.
Sau khi chọn được giống ưng ý, bước chuẩn bị đất trồng cần được thực hiện kỹ lưỡng. Đầu tiên là làm sạch toàn bộ cỏ dại và tàn dư thực vật của vụ trước trên diện tích đất. Sau đó, tiến hành cày xới đất sâu khoảng 25-30 cm để đất tơi xốp, thoáng khí và giúp rễ dưa lưới phát triển mạnh mẽ. Nếu đất có pH thấp hoặc có dấu hiệu nhiễm mầm bệnh, việc bón vôi bột hoặc phơi đất có thể hỗ trợ cải thiện tình trạng.
Tiếp theo là bước cải tạo đất và bón lót. Dưa lưới phát triển tốt nhất trên đất có pH từ 6.0 đến 6.8. Bà con cần bón lót một lượng lớn phân hữu cơ hoai mục như phân chuồng ủ hoai, phân trùn quế hoặc các loại phân xanh. Liều lượng khuyến nghị khoảng 1-2 tấn trên 1000 mét vuông. Các loại phân này cung cấp dinh dưỡng từ từ, cải thiện cấu trúc đất, tăng cường khả năng giữ nước và độ phì nhiêu. Đồng thời, nên kết hợp bón bổ sung các loại phân hữu cơ vi sinh. Các chủng vi sinh vật có lợi như Trichoderma giúp ức chế nấm bệnh gây hại, trong khi các vi khuẩn cố định đạm và phân giải lân sẽ hỗ trợ cây hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn. Việc cải tạo đất khô cằn thành đất màu mỡ là một quá trình quan trọng, có thể tham khảo thêm tại đây.
Sau khi bón lót và trộn đều phân vào đất, tiến hành lên luống. Luống dưa lưới thường có chiều cao 25-30 cm, chiều rộng 70-80 cm, với khoảng cách giữa các luống từ 40-50 cm. Luống cao giúp đất thoát nước tốt, ngăn ngừa tình trạng úng rễ và giảm nguy cơ mắc bệnh nấm. Cuối cùng, lắp đặt hệ thống tưới tiêu. Hệ thống tưới nhỏ giọt là lựa chọn tối ưu vì nó cung cấp nước trực tiếp đến gốc cây, tiết kiệm nước và hạn chế sự ẩm ướt trên lá, giúp phòng tránh bệnh hiệu quả.
Kỹ thuật trồng và chăm sóc dưa lưới giai đoạn sinh trưởng
Sau khi đã chuẩn bị đất kỹ lưỡng và có cây con khỏe mạnh, việc trồng và chăm sóc đúng kỹ thuật trong giai đoạn sinh trưởng là chìa khóa quyết định năng suất. Cây con dưa lưới thường được trồng khi có 2-3 lá thật, cao khoảng 10-15 cm. Mật độ trồng lý tưởng là 2.500-3.000 cây/1.000m². Khoảng cách hàng nên duy trì 1.5-2 mét, trong khi khoảng cách giữa các cây trên hàng khoảng 50-60 cm. Khi trồng, cần nhẹ nhàng tách bầu đất, đặt cây thẳng vào hố, lấp đất vừa đủ và tưới đẫm nước ngay sau đó để rễ cây nhanh chóng bám vào đất mới. Tránh làm tổn thương bộ rễ non của cây. Việc tối ưu hóa kỹ thuật canh tác không chỉ giúp nâng cao năng suất mà còn góp phần vào sự phát triển nông nghiệp bền vững; bà con có thể tìm hiểu thêm về các mô hình nông nghiệp xanh. (Để biết thêm, bạn có thể tham khảo thông tin về Hậu Giang thực hiện Đề án 1 triệu ha theo hướng xanh và bền vững).
Cây dưa lưới trải qua ba giai đoạn sinh trưởng chính với nhu cầu dinh dưỡng khác biệt. Giai đoạn cây con và sinh trưởng thân lá (từ khi trồng đến 20-25 ngày sau trồng) cần lượng đạm vừa phải để phát triển bộ rễ và thân lá khỏe mạnh. Giai đoạn này nên bón thúc lần 1 (7-10 ngày sau trồng) bằng phân NPK cân đối (ví dụ 15-15-15 hoặc 20-20-15) hòa tan, tưới quanh gốc hoặc kết hợp bón lá. Giai đoạn ra hoa và đậu quả (25-45 ngày sau trồng) là thời điểm quan trọng nhất, cây cần nhiều lân và kali để kích thích ra hoa, tăng tỉ lệ đậu quả. Bón thúc lần 2 (trước khi ra hoa, khoảng 20-25 ngày sau trồng) với phân có hàm lượng lân và kali cao hơn, bổ sung thêm vi lượng Bo, Canxi giúp hoa khỏe, quả non không bị rụng. Giai đoạn nuôi quả (từ 45 ngày sau trồng đến thu hoạch) cây cần rất nhiều kali và canxi để quả lớn nhanh, tăng độ ngọt và chắc thịt. Bón thúc lần 3 (sau khi đậu quả ổn định, khoảng 35-40 ngày sau trồng) và lần 4 (khi quả phát triển, khoảng 50-55 ngày sau trồng) bằng phân giàu kali, kết hợp canxi. Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào độ phì nhiêu của đất và loại phân sử dụng, nên tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia nông nghiệp.
Kỹ thuật tưới nước cần linh hoạt theo từng giai đoạn. Giai đoạn cây con cần tưới đủ ẩm mỗi ngày. Khi cây ra hoa, đậu quả, duy trì độ ẩm đất ổn định, tránh tưới quá nhiều gây thối rễ hoặc rụng hoa, quả non. Đến giai đoạn nuôi quả, lượng nước tưới tăng dần. Tuy nhiên, 7-10 ngày trước khi thu hoạch, nên giảm lượng nước tưới để dưa tập trung dinh dưỡng làm tăng độ ngọt và chất lượng quả. Tưới nhỏ giọt là phương pháp hiệu quả nhất, giúp tiết kiệm nước và cung cấp độ ẩm đều.
Đối với tỉa nhánh và tạo tán, mục tiêu là tập trung dinh dưỡng nuôi quả chính. Giữ thân chính phát triển. Tỉa bỏ toàn bộ các nhánh nách dưới vị trí lá thứ 7-8. Từ lá thứ 8-10 trở lên, có thể để lại 1-2 nhánh cấp 1 khỏe mạnh để mang quả. Mỗi cây dưa lưới thường chỉ nên để 1-2 quả trên thân chính hoặc nhánh cấp 1 tùy theo sức sinh trưởng của cây và giống. Khi cây có khoảng 20-25 lá hoặc khi quả đã đậu và phát triển ổn định, tiến hành bấm ngọn thân chính để tập trung dinh dưỡng nuôi quả. Nếu trồng trong nhà kính hoặc thiếu côn trùng, cần thụ phấn bổ sung thủ công bằng cách dùng chổi nhỏ quét phấn hoa từ hoa đực sang hoa cái vào buổi sáng sớm (khoảng 7-9 giờ sáng) khi hoa nở rộ.
Làm giàn là công việc cần thực hiện sớm, ngay khi cây bắt đầu vươn ngọn. Giàn có thể là giàn chữ A hoặc giàn thẳng đứng, cao khoảng 2-2.5 mét. Sử dụng dây leo hoặc dây thép căng song song, chắc chắn. Dẫn cây leo lên giàn bằng cách buộc thân chính nhẹ nhàng vào dây định kỳ mỗi 2-3 ngày. Đảm bảo dây buộc không quá chặt gây tổn thương thân cây. Thường xuyên kiểm tra giàn để kịp thời sửa chữa, gia cố nếu có dấu hiệu hư hỏng, đảm bảo giàn vững chắc nâng đỡ toàn bộ cây và quả.
Phòng trừ sâu bệnh hại và thu hoạch dưa lưới đúng thời điểm
Để đạt được năng suất và chất lượng dưa lưới tối ưu, việc quản lý sâu bệnh hại là vô cùng quan trọng. Cây dưa lưới thường xuyên đối mặt với nhiều mối đe dọa. Nhận diện sớm và áp dụng biện pháp phòng trừ hiệu quả giúp bảo vệ cây trồng.
Một số bệnh phổ biến trên dưa lưới bao gồm bệnh phấn trắng và bệnh sương mai. Bệnh phấn trắng thường xuất hiện các đốm trắng như bột phấn trên lá và thân. Chúng lan nhanh, làm lá khô và chết. Để phòng trừ, cần đảm bảo vườn thông thoáng, tránh tưới nước quá nhiều vào buổi chiều. Sử dụng các chế phẩm sinh học gốc Bacillus subtilis hoặc phun lưu huỳnh hòa nước là những lựa chọn hiệu quả. Bệnh sương mai lại gây ra các vết bệnh hình góc cạnh, màu vàng nhạt, sau đó chuyển sang nâu đen, làm lá thối nhũn. Biện pháp phòng ngừa bao gồm vệ sinh vườn sạch sẽ, tiêu hủy cây bệnh. Khi bệnh bùng phát, có thể dùng thuốc bảo vệ thực vật gốc đồng theo hướng dẫn.
Về côn trùng gây hại, rệp và bọ trĩ là những đối tượng thường gặp. Rệp thường tập trung ở đọt non, mặt dưới lá, chích hút nhựa cây làm lá xoăn, biến dạng và lây truyền virus. Bọ trĩ nhỏ li ti, gây hại bằng cách cạo mô biểu bì, tạo ra các vết sẹo, làm lá và quả bị biến dạng. Đối với rệp và bọ trĩ, biện pháp sinh học được ưu tiên hàng đầu. Bà con có thể sử dụng các thiên địch tự nhiên như bọ rùa, hoặc phun dung dịch dầu neem, xà phòng pha loãng. Việc vệ sinh đồng ruộng, loại bỏ cỏ dại cũng giúp giảm nơi trú ẩn của chúng. Khi áp dụng các biện pháp hóa học, cần tuân thủ nguyên tắc “4 đúng”: đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng lúc và đúng cách, ưu tiên các loại thuốc có nguồn gốc sinh học hoặc ít độc để bảo vệ môi trường và sức khỏe người tiêu dùng. Tham khảo thêm về cách quản lý dịch hại tổng hợp để bảo vệ cây trồng tại các nguồn tin tức nông nghiệp như trang thông tin nông nghiệp.
Thời điểm thu hoạch là yếu tố then chốt quyết định chất lượng và độ ngọt của dưa lưới. Thu hoạch đúng lúc sẽ mang lại giá trị cao nhất cho sản phẩm. Thông thường, dưa lưới sẽ đạt độ chín lý tưởng khoảng 60-70 ngày sau khi đậu quả, tùy thuộc vào giống và điều kiện chăm sóc. Để nhận biết dưa đã chín, bà con cần chú ý các dấu hiệu sau:
- Màu sắc vỏ: Vỏ dưa chuyển sang màu vàng kem hoặc cam nhạt đặc trưng của giống. Lưới trên vỏ dưa sẽ nổi rõ và dày hơn.
- Kích thước: Quả dưa đạt kích thước tối đa và cân nặng ổn định theo giống.
- Mùi hương: Dưa chín có mùi thơm nhẹ đặc trưng tỏa ra từ phần đáy quả.
- Độ ngọt (Brix): Sử dụng khúc xạ kế để kiểm tra. Dưa lưới chất lượng cao thường đạt từ 13-16 Brix trở lên.
- Vết nứt cuống: Đây là dấu hiệu quan trọng nhất. Tại điểm giao giữa cuống và quả, sẽ xuất hiện một vòng tròn nứt nhẹ. Đối với một số giống dưa lưới, quả sẽ tự rụng cuống hoặc chỉ cần tác động nhẹ là cuống sẽ tách rời hoàn toàn. Thu hoạch khi vết nứt này rõ ràng đảm bảo độ ngọt tối đa.
Kỹ thuật thu hoạch cũng ảnh hưởng đến khả năng bảo quản. Dùng dao hoặc kéo sắc để cắt cuống, giữ lại một phần nhỏ cuống trên quả để tránh nhiễm khuẩn và kéo dài thời gian bảo quản. Tránh làm dập nát quả trong quá trình thu hoạch.
Sau thu hoạch, dưa lưới cần được làm sạch nhẹ nhàng và để khô ráo. Bảo quản dưa ở nhiệt độ mát, khoảng 10-15°C và độ ẩm cao (85-95%). Điều này giúp duy trì độ tươi ngon và độ giòn của dưa. Tránh xếp chồng quá cao hoặc để dưa tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Trong quá trình vận chuyển, cần đảm bảo dưa lưới được sắp xếp cẩn thận trong các thùng chuyên dụng, có lớp lót chống sốc và thông thoáng. Điều này giảm thiểu va đập, trầy xước, giúp dưa lưới giữ được vẻ ngoài đẹp mắt và chất lượng vượt trội khi đến tay người tiêu dùng.
Lời Kết
Trồng dưa lưới ngọt thành công đòi hỏi sự kết hợp giữa kinh nghiệm, kiến thức kỹ thuật và sự tỉ mỉ trong từng khâu chăm sóc. Áp dụng đúng các phương pháp chọn giống, chuẩn bị đất, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh được trình bày trong bài viết, bà con nông dân có thể tự tin nâng cao năng suất, chất lượng dưa lưới, từ đó gia tăng lợi nhuận và phát triển kinh tế bền vững.
Sẵn sàng nâng tầm giá trị nông sản với các giải pháp nông nghiệp sinh học tiên tiến? Liên hệ ngay với Khang Nguyên để được tư vấn và có giải pháp nông nghiệp phù hợp nhất cho cây trồng của bạn!
Liên hệ: https://abkhangnguyen.com/contact/
Về Chúng Tôi
Nông Sinh Khang Nguyên chuyên cung cấp các sản phẩm nông nghiệp sinh học chất lượng cao, bao gồm:
Phân bón hỗn hợp, phân bón hữu cơ – vi sinh – đa, trung, vi lượng
Thuốc bảo vệ thực vật sinh học an toàn
Hạt giống chất lượng cao
Vật tư và thiết bị nông nghiệp hiện đại
Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp bền vững – hiệu quả – thân thiện với môi trường, giúp nông dân nâng cao năng suất, cải thiện chất lượng nông sản, đồng thời giảm thiểu tác động hóa học lên đất và nguồn nước.
Với đội ngũ chuyên môn sâu và hệ sinh thái sản phẩm đa dạng, Khang Nguyên đồng hành cùng nông dân từ gieo trồng đến thu hoạch, hướng tới một nền nông nghiệp xanh – sạch – phát triển bền vững.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH Nông Sinh Khang Nguyên
Số điện thoại: 0966 525015
Địa chỉ: G5 Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12, TP. HCM
Tìm hiểu thêm sản phẩm: https://www.abkhangnguyen.com/san-pham/