VAI TRÒ THIẾT YẾU CỦA ĐẠM (NITƠ) ĐỐI VỚI HÌNH THÁI VÀ SINH TRƯỞNG CỦA CÂY TRỒNG
PHẦN 1: GIẢI THÍCH
1.1. Khái niệm cơ bản về đạm trong sinh trưởng thực vật
Đạm (Nitơ) là nguyên tố đa lượng thiết yếu đối với sự sống của thực vật, chiếm 1-5% trọng lượng khô của cây. Trong tế bào thực vật, đạm tồn tại dưới nhiều dạng:
- Dạng vô cơ: NH4+, NO3-
- Dạng hữu cơ: amino acid, protein, nucleic acid
- Dạng enzyme và hormone thực vật
1.2. Vai trò sinh học của đạm trong cây
a) Cấp độ phân tử:
- Thành phần cấu tạo của protein (chiếm 16-18% protein)
- Cấu tạo acid nucleic (DNA, RNA)
- Thành phần của chlorophyll
- Cấu tạo các enzyme và hormone
b) Cấp độ tế bào:
- Kích thích phân chia tế bào
- Tăng kích thước tế bào
- Ảnh hưởng đến độ dày thành tế bào
- Tác động đến hoạt động của không bào
PHẦN 2: MINH HỌA
2.1. Biểu hiện hình thái khi cây được cung cấp đủ đạm
a) Rễ cây:
- Hệ rễ phát triển cân đối
- Rễ có màu trắng ngà, nhiều rễ con
- Mật độ rễ phù hợp với loại cây
b) Thân cây:
- Thân to khỏe, đường kính lớn
- Mô dẫn phát triển tốt
- Vỏ thân có màu đặc trưng
c) Lá cây:
- Lá có màu xanh đậm
- Phiến lá dày, bóng
- Góc lá rộng, hướng quang tốt
d) Chồi và cành:
- Chồi nách phát triển đều
- Cành phân bố cân đối
- Đốt thân ngắn vừa phải
2.2. Biểu hiện bất thường khi thiếu hoặc thừa đạm
a) Thiếu đạm:
- Lá vàng từ gốc lên ngọn
- Thân cây mảnh, yếu ớt
- Rễ kém phát triển
- Năng suất giảm 30-50%
b) Thừa đạm:
- Lá xanh đậm bất thường
- Thân mềm yếu, dễ đổ
- Kéo dài thời kỳ sinh trưởng
- Dễ nhiễm sâu bệnh
PHẦN 3: CHUYỂN GIAO
3.1. Cơ chế ảnh hưởng của đạm đến các quá trình sinh lý
a) Quá trình quang hợp:
- Tăng hàm lượng chlorophyll
- Nâng cao hiệu suất quang hợp
- Tăng khả năng tích lũy chất khô
b) Quá trình hô hấp:
- Điều hòa cường độ hô hấp
- Tối ưu hóa sử dụng năng lượng
- Cân bằng trao đổi chất
c) Cân bằng hormone:
- Tác động đến auxin
- Ảnh hưởng cytokinin
- Điều hòa ethylene
3.2. Mối quan hệ giữa đạm với các yếu tố khác
a) Tương tác với các nguyên tố:
- Đạm – Lân
- Đạm – Kali
- Đạm – Canxi
b) Ảnh hưởng của môi trường:
- Nhiệt độ
- Độ ẩm
- Ánh sáng
- pH đất
PHẦN 4: ỨNG DỤNG
4.1. Chiến lược quản lý đạm theo giai đoạn sinh trưởng
a) Giai đoạn sinh trưởng dinh dưỡng:
- Thời kỳ cây con: 20-25% tổng lượng
- Thời kỳ sinh trưởng mạnh: 40-50%
- Thời kỳ phân hóa: 25-30%
b) Giai đoạn sinh trưởng sinh sản:
- Thời kỳ ra hoa: giảm đạm
- Thời kỳ đậu quả: bổ sung cân đối
- Thời kỳ chín: hạn chế đạm
4.2. Kỹ thuật điều chỉnh đạm cho từng nhóm cây
a) Cây lương thực:
- Lúa: 100-120 kg N/ha
- Ngô: 180-200 kg N/ha
- Khoai tây: 160-180 kg N/ha
b) Cây rau màu:
- Rau ăn lá: 180-200 kg N/ha
- Rau ăn quả: 150-180 kg N/ha
- Rau họ đậu: 60-80 kg N/ha
c) Cây ăn quả:
- Giai đoạn kiến thiết cơ bản
- Giai đoạn kinh doanh
- Giai đoạn già cỗi
KẾT LUẬN
Đạm đóng vai trò then chốt trong việc hình thành và phát triển hình thái cây trồng. Hiểu rõ và vận dụng đúng các nguyên lý về vai trò của đạm sẽ giúp:
- Tối ưu hóa sinh trưởng và phát triển
- Nâng cao năng suất và chất lượng
- Tiết kiệm chi phí sản xuất
- Bảo vệ môi trường